Fasvatlieuson
New member
Trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật khác nhau, việc lựa chọn vật liệu là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất, độ bền và chi phí sản xuất. Dưới đây là phân loại vật liệu theo một số chuyên ngành chính:
1. Cơ Khí Chế Tạo và Xây Dựng
2. Điện và Điện Tử
Lĩnh vực này tập trung vào tính chất dẫn điện, cách điện và bán dẫn của vật liệu.
3. Hóa Học và Môi Trường
Vật liệu trong ngành này cần khả năng chống chịu hóa chất, nhiệt độ và áp suất cao.
4. Y Tế và Sinh Học
Lĩnh vực này đòi hỏi vật liệu tương thích sinh học, không gây độc hại và có độ bền cao trong môi trường cơ thể.
1. Cơ Khí Chế Tạo và Xây Dựng
- Thép Carbon và Thép Hợp Kim: Vật liệu phổ biến nhất cho khung máy, cấu trúc xây dựng, chi tiết máy (trục, bánh răng). Thép hợp kim có khả năng chịu nhiệt và độ cứng cao hơn.
- Gang: Dùng làm thân máy, vỏ động cơ nhờ khả năng đúc tốt và giảm chấn hiệu quả.
- Nhôm và Hợp kim nhôm: Nhẹ và chống ăn mòn tốt, dùng trong hàng không, ô tô, và các kết cấu nhẹ.
- Bê tông cốt thép: Vật liệu chủ đạo trong xây dựng cầu đường, nhà cao tầng nhờ khả năng chịu nén của bê tông và chịu kéo của thép.
- Vật liệu gốm kỹ thuật: Silicon Carbide (SiC), Alumina (Al2O3) dùng cho các ứng dụng chịu mài mòn cao, nhiệt độ cao (ví dụ: vòng bi, lớp phủ bảo vệ).
2. Điện và Điện Tử
Lĩnh vực này tập trung vào tính chất dẫn điện, cách điện và bán dẫn của vật liệu.
- Đồng và Nhôm: Vật liệu dẫn điện chính làm dây dẫn, cáp điện, cuộn dây motor.
- Vật liệu cách điện: Nhựa PVC, sứ, mica, dầu biến áp, cao su dùng để cô lập các phần mang điện.
- Vật liệu bán dẫn: Silicon (Si), Germanium (Ge), Gallium Arsenide (GaAs) là nền tảng để chế tạo vi mạch, chip điện tử, diode, transistor.
- Vật liệu từ tính: Thép silic dùng làm lõi máy biến áp, nam châm vĩnh cửu dùng trong động cơ điện.
3. Hóa Học và Môi Trường
Vật liệu trong ngành này cần khả năng chống chịu hóa chất, nhiệt độ và áp suất cao.
- Thép không gỉ (Inox): Chống ăn mòn hóa học tốt, dùng làm bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thực phẩm.
- Polyme và Nhựa kỹ thuật: PTFE (Teflon), HDPE, PP dùng làm vật liệu lót bồn chứa, ống dẫn chịu axit/bazơ, màng chống thấm.
- Vật liệu composite: FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) làm bồn chứa lớn, ống dẫn nước thải, nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Vật liệu lọc: Than hoạt tính, các loại hạt lọc, màng lọc RO/UF dùng trong xử lý nước và khí thải.
4. Y Tế và Sinh Học
Lĩnh vực này đòi hỏi vật liệu tương thích sinh học, không gây độc hại và có độ bền cao trong môi trường cơ thể.
- Titan và Hợp kim Titan: Dùng làm vật liệu cấy ghép nha khoa, khớp nhân tạo, khung xương do tính tương thích sinh học cao.
- Polyme y tế: Polyethylene (PE), Silicone y tế, dùng làm ống dẫn dịch, túi máu, van tim nhân tạo.
- Gốm sinh học: Hydroxyapatite dùng để làm lớp phủ xương nhân tạo, giúp xương tích hợp nhanh hơn.